Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shower curtain


noun
a curtain that keeps water from splashing out of the shower area
Hypernyms:
curtain, drape, drapery, mantle, pall
Part Holonyms:
shower stall, shower bath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.